Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.960 | 218.850 | 143.890 |
Chứng Khoán | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.890 | 204.320 | 171.430 |
Chuyển Đổi | 5.490 | 5.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.530 | 1.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.518 | 16.456 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.629 | 1.777 |
Giá trên doanh thu | 1.196 | 0.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.916 | 5.584 |
Tỷ suất Cổ tức | 14.207 | 4.833 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.202 | 9.801 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 98.170 | 44.776 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.150 | 51.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.680 | 60.691 |
Số vị thế mua: 1,620
Số vị thế bán: 645
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Fvz4 12-24 | - | 14.26 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 10.29 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 5.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 5.28 | - | - | |
Future on Ultra US Treasury Bond | - | 4.18 | - | - | |
Us 10Yr Tyz4 12-24 | - | 3.82 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 3.36 | - | - | |
Acgb 10Yr Xmz4 12-24 | - | 3.29 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.19 | 867.480 | +0.20% | |
Australia AUGOVT 1.75 21-JUN-2051 | AU0000097495 | 2.12 | 53.24 | -1.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BF2ZV373 | 216.22M | 3.98 | 1.42 | 1.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét