Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.540 | 107.670 | 84.130 |
Trái Phiếu | 75.640 | 124.950 | 49.310 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 63.690 | 33.438 |
Doanh Nghiệp | 77.181 | 26.898 |
Chính phủ | -7.155 | 96.755 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.560 | 18.064 |
Phái sinh | -42.101 | 73.250 |
Số vị thế mua: 293
Số vị thế bán: 72
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 2 Year Note (CBT) June13 | - | 26.25 | - | - | |
Euro Schatz Future June 23 | DE000C671E48 | 4.15 | - | - | |
Future on 10 Year Japanese Government Bond | - | 3.03 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.95 | - | - | |
European Financial Stability Facility SA .125 18-M | EU000A1G0EP6 | 1.37 | 85.700 | 0.00% | |
Bank of Nova Scotia 3.25% | XS2576390459 | 1.30 | - | - | |
Charter Communications Operating, LLC/Charter Communications Operating Capi | - | 1.01 | - | - | |
Credit Agricole Home Loan SFH 2.875% | FR001400E1P5 | 0.98 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1.5% | DE0001102317 | 0.97 | - | - | |
Oracle Corporation 2.8% | - | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BGSH7D66 | 47.47M | 0.48 | 3.83 | - | ||
IE00BF1B9328 | 2.97M | - | - | - | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M6 | 1.41B | -2.61 | -4.12 | 1.24 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M4 | 1.41B | -2.56 | -3.93 | 1.44 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M1 | 1.41B | -2.51 | -3.73 | 1.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét