Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.850 | 124.030 | 103.180 |
Trái Phiếu | 76.630 | 115.990 | 39.360 |
Chuyển Đổi | 2.510 | 2.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.353 | 47.224 |
Doanh Nghiệp | 82.974 | 57.293 |
Chính phủ | -12.414 | 48.204 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.565 | 11.889 |
Phái sinh | -50.989 | 43.544 |
Số vị thế mua: 344
Số vị thế bán: 102
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 2 Year Note (CBT) June14 | - | 20.79 | - | - | |
Future on 10 Year Japanese Government Bond | - | 2.74 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.49 | - | - | |
Cisco Systems, Inc. 4.85% | - | 1.25 | - | - | |
Corning Incorporated 3.875% | XS2621757405 | 1.03 | - | - | |
LG Energy Solution Ltd. 5.625% | - | 1.02 | - | - | |
New York Life Global Funding 4.95% | XS2730682528 | 1.01 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific Inc 4.953% | - | 0.95 | - | - | |
Societe Generale S.A. 5.634% | - | 0.94 | - | - | |
Enterprise Products Operating LLC 4.6% | - | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BJHC0M37 | 18.01M | -4.47 | - | - | ||
IE00BJ31L431 | 1.71B | -5.33 | -0.79 | - | ||
IE00B840MJ49 | 756.65M | 0.86 | 0.41 | 1.34 | ||
IE00BJ31L217 | 756.65M | -3.79 | -0.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét