
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.020 | 66.930 | 0.910 |
Trái Phiếu | 33.980 | 33.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.343 | 34.040 |
Doanh Nghiệp | 36.503 | 32.125 |
Phái sinh | 0.022 | 0.230 |
Chính phủ | 0.012 | 31.137 |
Số vị thế mua: 361
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CASH | - | 4.99 | - | - | |
Santander UK PLC 2.484% | XS3032006143 | 3.64 | - | - | |
Toronto Dominion Bank (London) 0% | XS2992292628 | 3.58 | - | - | |
Lloyds Bank Corporate Markets PLC 2.462% | XS2673928037 | 3.46 | - | - | |
Purple Protected Asset Sa 2.6917% | XS2743547635 | 3.37 | - | - | |
DZ BANK AG DEUTSCHE ZENTRAL GENOSS | - | 3.19 | - | - | |
Belfius Bank SA/NV 2.404% | BE6355573369 | 3.10 | - | - | |
Standard Chartered Bank 2.476% | XS2978799521 | 2.56 | - | - | |
MUFG Bank Ltd. London Branch 0% | XS2993373831 | 2.53 | - | - | |
Goldman Sachs International Bank 0% | XS2981986651 | 2.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B3ZJFC95 | 78.83B | 1.75 | 3.00 | 0.55 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 3.91B | 0.58 | 0.60 | 0.39 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 3.91B | 0.30 | 2.18 | 0.02 | ||
IE00BJN4RG66 | 3.95B | 1.41 | 1.16 | - | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.87B | 2.40 | 4.40 | 1.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét