Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1050 | 1019 | 1133 | 982 | 1046 | 1182 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 4.99% | 1.85% | 13.26% | -0.6% | 0.9% | 1.68% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 81.66B | 2.14 | -1.58 | 0.86 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 81.66B | 2.05 | -1.59 | 0.85 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 81.66B | 2.37 | -1.22 | 1.26 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 81.66B | 2.38 | -1.22 | 1.25 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 81.66B | 3.11 | -0.31 | 2.17 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE0007471471 | 8.06B | -2.42 | -5.30 | - | ||
IE00BF6T7R10 | 8.06B | -2.40 | -5.24 | - | ||
IE00BLPJRG31 | 4.56B | -4.99 | -10.90 | - | ||
IE00BYP0Y993 | 5.49B | 2.69 | -0.76 | - | ||
IE00BJ7BP033 | 5.49B | 3.66 | -0.16 | 0.40 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 6.23 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 2.83 | - | - | |
TRS IBXXLLTR/SOFRINDX 09/20/24 JPM | - | 1.96 | - | - | |
PIMCO US Dollar S/T Fl NAV Z USD Inc | IE00BDQZ6S97 | 1.39 | - | - | |
PIMCO GIS European HY Bd Z EUR Acc | IE00BK9YL102 | 1.24 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét