
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.090 | 57.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.430 | 1.430 | 0.000 |
Khác | 41.490 | 41.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 57.088 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.426 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 40.84 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD239 | - | 3.15 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD231 | - | 2.52 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD142 | - | 1.89 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD104 | - | 1.76 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD191 | - | 1.57 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 198TH ISSUANCE | - | 1.57 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 8 | - | 1.43 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 25TH ISSUANCE | - | 1.26 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 121TH ISSUANCE | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 139.76B | 0.32 | 1.70 | 2.57 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 120.54B | 0.32 | 1.69 | 2.59 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.48B | 0.28 | 1.63 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 34.62B | 0.32 | 1.80 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 34.62B | 0.38 | 2.06 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét