Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.490 | 100.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.490 | 97.499 |
Tiền mặt | -0.491 | 1.299 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel Electric Corp Ltd ISECO 1 22-JUL-2027 | IL0060003840 | 1.47 | 110.42 | 0.00% | |
Bank Leumi 1.86 31-Aug-2029 | IL0012018219 | 1.40 | 102.730 | +0.01% | |
Big Shopping Centers Ltd 1.33 30-Mar-2031 | IL0011742264 | 1.38 | 107.000 | -0.02% | |
PAZ OIL B7 - PZOL 1.23 30-NOV-2030 | IL0011425951 | 1.36 | 111.670 | +0.04% | |
Amot Investments 3.2% 02-07-28 | IL0011331498 | 1.35 | 117.62 | 0.00% | |
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd 3.54 31-Ma | IL0011916595 | 1.34 | 107.900 | +0.01% | |
Mizrahi Tefahot Issue Company Ltd. 3.36% | IL0012021593 | 1.33 | - | - | |
Melisron B19 | IL0032303989 | 1.33 | 108.77 | +0.06% | |
Bank Hapoalim 2.59 17-May-2031 | IL0011998924 | 1.32 | 117.150 | +0.01% | |
Reit 1 4% 20-09-28 | IL0011367534 | 1.32 | 120.09 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.88B | 3.18 | 2.68 | 0.83 | ||
IBI Government Plus A and Above | 903.59M | 1.67 | 0.24 | - | ||
I.B.I. 90/10 | 343.1M | 4.90 | 2.48 | 2.46 | ||
IBI Corporate Bonds | 336.7M | 5.94 | 2.40 | 3.27 | ||
IBI International Dollar Bond | 221.6M | 8.35 | 6.40 | 2.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét