
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.760 | 17.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.070 | 22.070 | 0.000 |
Khác | 60.170 | 60.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 22.065 | 34.409 |
Tiền mặt | 17.761 | 10.938 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HEBEI IRON & STEEL GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 8.80 | - | - | |
SHANXI LU AN MINING INDUSTRY GROUP COMPANY LIMITED 2022 MEDIUM-TERM NOTE 5 | - | 8.78 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 8.72 | - | - | |
SHANDONG IRON & STEEL GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 8.69 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 10 | - | 4.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huatai PB Money Market Fund Class A | 45.53B | 0.30 | 1.62 | 2.36 | ||
Huatai PB Money Market Fund Class B | 45.53B | 0.36 | 1.86 | 2.61 | ||
Huatai-PB Tiantianbao MMkt A | 25.2B | 0.36 | 1.79 | - | ||
Huatai-PB Tiantianbao MMkt B | 25.2B | 0.42 | 2.03 | - | ||
Huatai-PB Exchanged MMkt A | 19B | 0.37 | 1.81 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét