Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.84 | 81.63 | 79.79 |
Trái Phiếu | 97.91 | 99.52 | 1.61 |
Chuyển Đổi | 0.35 | 0.35 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.56 | 62.72 |
Tiền mặt | 1.02 | 11.28 |
Chính phủ | 9.40 | 16.98 |
Phái sinh | 0.03 | 11.59 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.39 | 10.44 |
Số vị thế mua: 196
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future Dec 24 | GB00KNT5JY48 | 6.53 | - | - | |
HSBC Sterling ESG Liquidity Y | IE000DXDZQW5 | 5.73 | - | - | |
HSBC GIF Glbl Sctsd Crdt Bd ZQ1HGBP | LU2184898265 | 2.47 | - | - | |
NatWest Group PLC 3.125% | XS1970533219 | 2.11 | - | - | |
Barclays PLC 3.75% | XS2176795677 | 1.99 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.25% | GB00BLH38158 | 1.86 | - | - | |
Barclays PLC 8.407% | XS2552367687 | 1.57 | - | - | |
Sse PLC 8.375% | XS0399111912 | 1.57 | - | - | |
Rothesay Life PLC 5.5% | XS2049622272 | 1.55 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC 2.92% | XS1816338914 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC UK Gilt Index Fund Institution | 199.73M | -0.92 | -8.75 | -0.11 | ||
HSBond Fund Institutional Acc | 171.19M | 4.05 | -1.82 | 3.13 | ||
HSBC Corporate Bond Fund C Acc | 171.19M | 3.75 | -2.18 | 2.73 | ||
HSBC Corporate Bond Fund C Inc | 171.19M | 3.72 | -2.16 | 2.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét