![Giá USD tiếp đà leo dốc](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picbd8f498d3f7f04306c4965c5bcda53c0.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.920 | 14.430 | 11.510 |
Chứng Khoán | 81.060 | 83.650 | 2.590 |
Trái Phiếu | 15.880 | 15.900 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.120 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.285 | 16.114 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.181 | 2.341 |
Giá trên doanh thu | 1.611 | 1.695 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.072 | 9.980 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.935 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.420 | 11.332 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.720 | 15.091 |
Công nghệ | 17.190 | 19.379 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.510 | 12.424 |
Công Nghiệp | 12.890 | 12.296 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.290 | 12.122 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.100 | 7.938 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.960 | 7.008 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.680 | 7.167 |
Năng lượng | 5.040 | 4.709 |
Tiện ích | 1.820 | 3.562 |
Bất Động Sản | 1.800 | 2.582 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Discountstrukturen ZC | DE000A2QK8H9 | 7.73 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 7.71 | 793.90 | -0.19% | |
Vanguard FTSE Japan USD | IE00B95PGT31 | 6.65 | 35.89 | +1.28% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 5.15 | 34.31 | +0.70% | |
x-trackers Swiss Large DR 1D | LU0274221281 | 5.03 | 129.46 | -0.37% | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 4.37 | 1,126.00 | +0.11% | |
HSBC Euro Credit Non-Financial Bd ZD | DE000A2QK8L1 | 3.80 | - | - | |
SPDR S&P U.S. Technology Select Sector | IE00BWBXM948 | 3.41 | 111.06 | +0.25% | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 2.87 | 4,408.3 | +0.63% | |
iShares China Large Cap UCITS | IE00B02KXK85 | 2.53 | 5,960.0 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Trinkaus AlphaScreen | 144.7M | -11.80 | 0.55 | 1.86 | ||
DuoPlus | 93.3M | 6.59 | -2.93 | -1.45 | ||
HSBC Strategie Balanced | 80.39M | 3.57 | 0.46 | 2.56 | ||
APO Vivace INKA | 41.78M | 2.53 | -0.17 | 0.92 | ||
HSBC Strategie Substanz AD | 36.39M | -0.58 | -2.09 | -0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét