Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.530 | 106.640 | 99.110 |
Chứng Khoán | 69.290 | 70.900 | 1.610 |
Trái Phiếu | 18.160 | 19.280 | 1.120 |
Chuyển Đổi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Khác | 4.640 | 5.310 | 0.670 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.795 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.806 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.174 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.395 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.422 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.762 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.380 | 14.793 |
Công Nghiệp | 17.630 | 11.993 |
Công nghệ | 16.180 | 20.930 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.620 | 10.856 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.080 | 12.870 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.830 | 7.383 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.080 | 7.161 |
Tiện ích | 5.100 | 3.027 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.950 | 5.740 |
Năng lượng | 4.750 | 3.725 |
Bất Động Sản | 2.400 | 3.357 |
Số vị thế mua: 185
Số vị thế bán: 98
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Multi Factor EMU Equity ZC | IE00BN0T3979 | 18.71 | - | - | |
HSBC Multi Factor US Equity ZC USD Acc | IE000TYNGIO2 | 8.69 | - | - | |
HSBC Euro Actions ZC | FR0013217957 | 8.41 | - | - | |
HSBC Euro Equity Volatility Focused Z | FR0013261229 | 7.21 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla | LU0362711912 | 4.36 | 20.147 | -0.54% | |
HSBC Global Investment Funds - Euro Credit Bond To | LU0992878610 | 4.16 | 13.381 | -0.03% | |
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity Sma | LU0165100255 | 3.81 | 102.428 | -0.82% | |
HSBC SRI Money ZC | FR0000971277 | 3.58 | - | - | |
HSBC RIF SRI Euroland Equity ZC | FR0010250324 | 3.00 | - | - | |
HSBC Europe Equity Income Z | FR0010250290 | 2.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sustainable Global Equity G | 2.29B | 16.06 | 6.76 | 9.53 | ||
HSBC Sustainable Global Equity I | 2.29B | 16.80 | 7.57 | 10.36 | ||
HSBC Sustainable Euroland Equity i | 631.13M | 7.50 | 2.13 | 6.88 | ||
FR0000437113 | 631.13M | 6.78 | 1.34 | 6.06 | ||
FR0000421109 | 286.93M | 14.80 | 4.72 | 7.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét