Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.500 | 160.370 | 150.870 |
Chứng Khoán | 64.870 | 67.660 | 2.790 |
Trái Phiếu | 17.210 | 18.210 | 1.000 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Khác | 8.050 | 8.160 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.369 | 16.291 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.617 | 2.386 |
Giá trên doanh thu | 0.941 | 1.638 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.345 | 9.927 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.463 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.894 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.400 | 14.619 |
Công Nghiệp | 18.080 | 12.445 |
Công nghệ | 13.420 | 19.982 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.130 | 11.055 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.850 | 7.873 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.880 | 12.885 |
Năng lượng | 5.910 | 3.979 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.360 | 5.861 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.270 | 6.884 |
Tiện ích | 4.620 | 2.986 |
Bất Động Sản | 2.070 | 3.211 |
Số vị thế mua: 211
Số vị thế bán: 129
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Multi Factor EMU Equity ZC | IE00BN0T3979 | 19.81 | - | - | |
HSBC Euro Actions ZC | FR0013217957 | 7.68 | - | - | |
HSBC Euro Equity Volatility Focused Z | FR0013261229 | 7.01 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds - Euroland Growth Cla | LU0362711912 | 4.67 | 20.652 | -0.65% | |
HSBC Global Investment Funds - Euro Credit Bond To | LU0992878610 | 3.99 | 12.647 | -0.31% | |
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity Sma | LU0165100255 | 3.91 | 105.159 | -0.44% | |
PassIM Cross Asset Trend Strgy B EUR Acc | IE00BL9BT250 | 3.82 | - | - | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 3.35 | 4,072.2 | +0.19% | |
HSBC RIF SRI Euroland Equity ZC | FR0010250324 | 2.98 | - | - | |
iShares Bloomberg Enhanced Roll Yield Commodity Sw | IE00BZ1NCS44 | 2.68 | 7.44 | -0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sustainable Global Equity G | 1.83B | 13.05 | 11.88 | 10.64 | ||
HSBC Sustainable Global Equity I | 1.83B | 13.26 | 12.73 | 11.47 | ||
FR0000437113 | 679.04M | 6.50 | 3.36 | 5.65 | ||
HSBC Sustainable Euroland Equity i | 679.04M | 6.72 | 4.16 | 6.47 | ||
FR0000421109 | 247.79M | 8.94 | 7.19 | 7.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét