Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.960 | 56.830 | 52.870 |
Chứng Khoán | 95.730 | 95.730 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.330 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.311 | 12.192 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.214 | 1.724 |
Giá trên doanh thu | 1.030 | 1.482 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.638 | 7.684 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.462 | 4.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.845 | 14.236 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 29.030 | 9.935 |
Công Nghiệp | 17.830 | 12.578 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.780 | 27.788 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.610 | 10.465 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.260 | 8.626 |
Bất Động Sản | 8.000 | 6.477 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.480 | 11.306 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.020 | 6.287 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Mexico Equity JC | LU0877824176 | 97.01 | - | - | |
iShares MSCI Mexico | US4642868222 | 2.99 | 52.43 | +1.87% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC India Infrastructure Eq Open | 388.49B | 30.06 | 30.90 | 11.02 | ||
HSBC India Open | 135.49B | 21.36 | 18.60 | 8.46 | ||
HSBC World Selection Stable Growth | 28.81B | 3.95 | -1.13 | - | ||
HSBC World Selection Growth | 16.92B | 8.79 | 1.72 | - | ||
HSBC Brazil Open | 15.75B | -21.65 | 9.02 | -3.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét