
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.890 | 9.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.610 | 33.610 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 17.090 | 17.090 | 0.000 |
Khác | 37.800 | 37.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.685 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.546 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.276 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.920 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.027 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.153 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 28.020 | 23.327 |
Công nghệ | 16.580 | 20.326 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.460 | 15.356 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.990 | 9.759 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.180 | 14.463 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.230 | 12.048 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.560 | 17.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.750 | 6.602 |
Năng lượng | 3.100 | 8.582 |
Tiện ích | 2.920 | 9.764 |
Bất Động Sản | 1.220 | 5.085 |
Số vị thế mua: 359
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 9.79 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 6.60 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 2 TYPE 1 | - | 6.54 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 6.51 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 3 | - | 3.39 | - | - | |
BEAR ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD. BOND | - | 0.76 | - | - | |
CECEP WIND-POWER CORPORATION BOND | - | 0.76 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.75 | - | - | |
SHANDONG HUMON SMELTING CO., LTD. BOND | - | 0.71 | - | - | |
NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HONGDE Yutai Bd A | 786.09M | 0.75 | 5.18 | - | ||
HONGDE Yutai Bd C | 786.09M | 0.67 | 4.82 | - | ||
HONGDE YuRong Secs Pure Bond A | 734.93M | 0.81 | 3.41 | - | ||
HONGDE YuRong Secs Pure Bond C | 734.93M | 0.78 | 3.21 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond A | 636.09M | 0.25 | 3.46 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét