Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 21.120 | 21.120 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 76.260 | 76.260 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
| Khác | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.252 | 22.524 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.088 | 2.765 |
| Giá trên doanh thu | 1.955 | 2.403 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.308 | 13.149 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.008 | 2.438 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.938 | 14.413 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.000 | 11.402 |
| Công nghệ | 16.320 | 30.487 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 14.590 | 11.241 |
| Công Nghiệp | 12.960 | 21.169 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 10.090 | 12.157 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.970 | 8.793 |
| Tiện ích | 9.280 | 4.390 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.450 | 5.134 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.340 | 8.348 |
Số vị thế mua: 83
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 9 | - | 10.93 | - | - | |
| China Merchants Bank | CNE000001B33 | 4.42 | 41.75 | +2.10% | |
| Midea Group A | CNE100001QQ5 | 3.51 | 75.32 | -1.41% | |
| China Yangtze Power | CNE000001G87 | 3.45 | 28.32 | +0.78% | |
| Jiangsu Hengrui | CNE0000014W7 | 3.43 | 63.50 | -1.01% | |
| Ping An Insurance | CNE000001R84 | 3.27 | 58.39 | +0.97% | |
| Jiangsu Hengli Hydraulic | CNE1000019R4 | 2.99 | 92.26 | -3.98% | |
| Beijing-Shanghai High Speed | CNE100003RV9 | 2.97 | 5.24 | +0.96% | |
| Shenzhen Mindray Bio-Medical | CNE100003G67 | 2.90 | 212.32 | -1.26% | |
| Luxshare Precision A | CNE100000TP3 | 2.84 | 62.69 | -0.49% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HONGDE Research Sele Alloc | 1.88B | 23.89 | 9.31 | - | ||
| HONGDE select growth mix | 1.03B | 19.48 | 6.87 | 10.70 | ||
| HONGDE Strategy Transition Eq | 848.82M | 28.15 | 5.24 | - | ||
| HONGDE HongHua Flxbl Alloc | 424.86M | 28.92 | 6.33 | - | ||
| HONGDE HongYi Mixed Type Fd | 314.01M | 21.16 | 2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét