Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 24.740 | 25.030 | 0.290 |
Trái Phiếu | 75.730 | 76.930 | 1.200 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.323 | 16.287 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.590 | 2.471 |
Giá trên doanh thu | 1.771 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.338 | 10.424 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.353 | 2.567 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.766 | 10.663 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.530 | 21.035 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.450 | 16.738 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.550 | 7.095 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.440 | 12.091 |
Công Nghiệp | 10.720 | 11.630 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.550 | 11.160 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.400 | 7.279 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.470 | 5.061 |
Năng lượng | 2.430 | 3.618 |
Tiện ích | 2.060 | 3.438 |
Bất Động Sản | 1.390 | 4.019 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Euro Investment Grade Corp Bond Index Fu | IE00B67T5G21 | 19.49 | 13.691 | +0.39% | |
BlackRock Global Index Funds - BlackRock Euro Gove | LU0839963237 | 15.94 | 119.190 | +0.57% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 9.68 | 18.560 | +0.11% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 9.21 | 87.231 | +0.07% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU0389812693 | 7.74 | 1,268.940 | +0.01% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 7.37 | 634.78 | -0.41% | |
Vanguard Eurozone Inflation-Linked Bond Index Fund | IE00B04GQR24 | 4.18 | 137.194 | +0.69% | |
Lyxor UCITS MSCI EMU | LU1646360971 | 3.45 | 65.40 | -0.23% | |
iShares Core £ Corp Bond UCITS EUR Hedged (Acc) | IE000H22E3N8 | 2.85 | 5.30 | -0.29% | |
UBS (Irl) ETF plc - Factor MSCI USA Quality UCITS | IE00BX7RRJ27 | 2.76 | 51.55 | -0.60% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 708.16M | 7.95 | 6.10 | 9.50 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 708.16M | 8.48 | 6.63 | 10.48 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 708.16M | 0.39 | 1.22 | 7.17 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 708.16M | 0.23 | 0.99 | 6.36 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 235.61M | 9.84 | 0.57 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét