
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.730 | 25.810 | 0.080 |
Trái Phiếu | 77.100 | 78.290 | 1.190 |
Chuyển Đổi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.295 | 16.135 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.446 | 2.374 |
Giá trên doanh thu | 1.749 | 1.769 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.464 | 10.019 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.496 | 2.635 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.984 | 10.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.880 | 20.065 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.160 | 17.535 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.890 | 11.587 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.530 | 7.114 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.430 | 7.214 |
Công Nghiệp | 10.410 | 12.053 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.900 | 11.023 |
Năng lượng | 2.910 | 3.900 |
Tiện ích | 2.680 | 3.450 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.570 | 5.276 |
Bất Động Sản | 1.630 | 4.017 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Index Funds - BlackRock Euro Gove | LU0839963237 | 15.80 | 118.890 | +0.52% | |
Vanguard Euro Investment Grade Bond Index Fund Ins | IE00B04FFJ44 | 9.79 | 215.948 | -0.03% | |
BlackRock Euro Investment Grade Corp Bond Index Fu | IE00B67T5G21 | 9.78 | 13.753 | +0.01% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 9.68 | 18.560 | +0.05% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 9.54 | 617.96 | -0.77% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 9.40 | 87.561 | +0.18% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU0389812693 | 8.05 | 1,263.830 | -0.06% | |
Lyxor UCITS MSCI EMU | LU1646360971 | 5.07 | 69.83 | -1.43% | |
Vanguard Eurozone Inflation-Linked Bond Index Fund | IE00B04GQR24 | 4.01 | 135.991 | -0.19% | |
iShares Core £ Corp Bond UCITS EUR Hedged (Acc) | IE000H22E3N8 | 2.95 | 5.26 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 552.24M | -13.22 | 5.80 | 6.34 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 552.24M | -13.07 | 6.33 | 7.23 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 552.24M | -5.34 | 6.24 | 5.55 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 552.24M | -6.17 | 5.77 | 4.71 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 225.23M | -0.71 | 2.64 | 1.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét