Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.25 | 99.37 | 88.12 |
Chứng Khoán | 0.32 | 0.32 | 0.00 |
Trái Phiếu | 78.91 | 84.18 | 5.27 |
Chuyển Đổi | 9.16 | 9.16 | 0.00 |
Khác | 0.36 | 0.36 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 11.07 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.66 | 1.25 |
Giá trên doanh thu | 0.63 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.68 | 8.02 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.01 | 4.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.28 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 79.70 | 26.68 |
Năng lượng | 20.30 | 51.34 |
Số vị thế mua: 286
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Anh Quốc 7N | GB00B39R3F84 | 3.20 | 4.0580 | +0.84% | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 3.18 | - | - | |
Cdx Na Hy S28--2022-06-20 | - | 2.19 | - | - | |
Cdx Na Hy S26--2021-06-20 | - | 2.04 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.75% | GB00BDV0F150 | 1.82 | - | - | |
Cdx Na Hy S29--2022-12-20 | - | 1.24 | - | - | |
KBC Groupe SA 5.62% | BE0002463389 | 1.21 | - | - | |
Cdx.Na.Hy.31.V1--2023-12-20 | - | 1.08 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 6.25% | XS1043535092 | 1.07 | - | - | |
Wind Tre S.p.A. 2.75% | XS1708450215 | 1.06 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét