Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.450 | 7.120 | 0.670 |
Trái Phiếu | 91.630 | 95.050 | 3.420 |
Chuyển Đổi | 1.920 | 1.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.932 | 85.682 |
Tiền mặt | 6.497 | 10.040 |
Chính phủ | 2.582 | 3.753 |
Phái sinh | -3.011 | 17.856 |
Số vị thế mua: 468
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Huarong Universe Investment Holding Ltd. 1.625% | XS1725734872 | 1.15 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 2.5% | XS2320533131 | 0.86 | - | - | |
TLITF 7.75 24-Jan-2033 | XS0161100515 | 0.86 | 113.10 | +1.01% | |
UGI International 2.5% | XS2414835921 | 0.75 | - | - | |
Electricite de France SA 3.375% | FR0013534336 | 0.74 | - | - | |
Renault S.A. 1.125% | FR0013451416 | 0.69 | - | - | |
Intrum AB 4.875% | XS2211136168 | 0.69 | - | - | |
Vodafone Group PLC 4.875% | XS1888180996 | 0.67 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands IV B.V. 0.5% | CH0333827498 | 0.63 | - | - | |
Grifols Escrow Issuer S A U 3.875% | XS2393001891 | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HI-Corporate Bonds 2-Fonds | 412.09M | 0.66 | -0.39 | 0.11 | ||
HI-Multi Credit Short Term-Fonds | 39.76M | 0.86 | -0.83 | 0.13 | ||
HI-EM Credits Short Term-Fonds | 176.11M | -1.37 | 0.75 | - | ||
HI Renten Emerging Markets Fonds | 266.93M | 1.31 | -1.89 | 2.56 | ||
HI Corporate Bonds 1 Fonds | 247.23M | -0.98 | -3.65 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét