Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 56.430 | 305.350 | 248.920 |
Trái Phiếu | 43.540 | 48.590 | 5.050 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.576 | 105.164 |
Tiền mặt | 57.007 | 43.820 |
Chính phủ | 42.662 | 68.038 |
Doanh Nghiệp | 0.864 | 4.640 |
Số vị thế mua: 222
Số vị thế bán: 208
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 9.94 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 8.62 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 8.62 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 8.12 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.62 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN7T9 | 7.34 | - | - | |
South Africa (Republic of) 10.5% | ZAG000016320 | 2.32 | - | - | |
ZAGOVT 6.25 31-Mar-2036 | ZAG000030404 | 2.20 | 64.32 | +0.44% | |
China (People's Republic Of) 3.19% | CND100025LF0 | 1.87 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 1.65 | 82.020 | +0.34% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Income Bond ICg | 853.29M | -0.10 | -2.53 | 2.35 | ||
Funds Global Emerging Markets Locdg | 846.54M | -3.30 | -1.60 | -0.64 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxg | 846.54M | -3.27 | -1.47 | -0.50 | ||
Funds Global Emerging Markets Locag | 846.54M | -3.25 | -1.45 | -0.50 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczg | 846.54M | -3.08 | -0.89 | 0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét