Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 67.670 | 67.670 | 0.000 |
Khác | 32.330 | 32.330 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 57.60 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 97TH ISSUANCE | - | 1.67 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 122TH ISSUANCE | - | 1.66 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 192TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. | - | 0.84 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 12TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 5TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 50TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - | |
BANK OF HUNAN CO.,LTD. 2024 CD 73TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 389TH ISSUANCE | - | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt A | 80.42B | 1.41 | 1.76 | 2.74 | ||
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 80.42B | 1.42 | 1.78 | - | ||
Harvest Money Market A | 45.03B | 1.41 | 1.83 | 2.65 | ||
Harvest Money Market B | 45.03B | 1.61 | 2.08 | 2.89 | ||
Harvest Money Market E | 45.03B | 1.41 | 1.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét