Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.870 | 25.880 | 0.010 |
Trái Phiếu | 74.260 | 74.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.261 | 85.326 |
Chính phủ | 41.817 | 8.867 |
Tiền mặt | 3.695 | 9.247 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.352 | 1.101 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 16.31 | - | - | |
Israel (State Of) | XS2715285230 | 7.11 | - | - | |
Israel (State Of) | XS2722281081 | 6.85 | - | - | |
Bank of Montreal | - | 3.89 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 3.47 | - | - | |
Ella Deposits B4 | IL0011623043 | 2.91 | 105.01 | -0.23% | |
Lloyds Banking Group PLC | - | 2.62 | - | - | |
Tencent Holdings Ltd. | - | 2.61 | - | - | |
Australia & New Zealand Banking Group Ltd. | - | 2.57 | - | - | |
Israel (State Of) | - | 2.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel Pia Money Market USD Denomin | 1.61B | 4.96 | 3.89 | 1.89 | ||
Harel Global Govmnt Bonds Denominat | 18.01M | 4.93 | 2.88 | 2.12 | ||
Harel Pia Denominated Bond Choice30 | 5.43M | 8.11 | 1.46 | 1.57 | ||
Harel Bond 10 Denomtd Overseas F | 1.91M | 3.43 | -1.03 | 1.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét