Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.790 | 6.680 | 1.890 |
Chứng Khoán | 83.090 | 83.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.210 | 7.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.800 | 4.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.869 | 16.409 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.830 | 2.404 |
Giá trên doanh thu | 1.032 | 1.661 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.233 | 10.020 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.796 | 2.443 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.738 | 10.677 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.230 | 12.447 |
Công nghệ | 15.880 | 20.010 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.310 | 12.834 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.530 | 14.669 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.990 | 11.079 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.090 | 7.833 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.360 | 5.887 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.140 | 6.910 |
Năng lượng | 3.390 | 3.976 |
Tiện ích | 2.610 | 2.943 |
Bất Động Sản | 1.450 | 3.200 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HANSAinternational I | DE0005321459 | 6.39 | 17.803 | -0.37% | |
Threadneedle (Lux) European Select 2E | LU1868839777 | 4.17 | - | - | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 3.72 | - | - | |
JPM Europe Equity Plus C (acc) EUR | LU1504077964 | 3.65 | - | - | |
HANSAeuropa | DE0008479155 | 3.63 | 52.449 | +0.66% | |
Barings Europe Select J EUR Inc | IE00BG7PJF77 | 3.39 | - | - | |
MFS Meridian Funds - Global Concentrated Fund I1 U | LU0219455010 | 3.32 | 451.400 | +1.74% | |
Comgest Growth Europe EUR Acc | IE0004766675 | 3.26 | 45.910 | +0.09% | |
Schroder International Selection Fund EURO Equity | LU0106235459 | 3.23 | 57.890 | +1.28% | |
Fidelity Funds European Dynamic Growth Fund I Ac | LU1353442731 | 3.14 | 21.340 | +0.47% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 893.37M | 5.99 | 0.98 | 2.06 | ||
Aramea Rendite Plus A | 851.86M | 2.59 | -0.91 | 1.99 | ||
antea R | 519.55M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 415.29M | 3.01 | 3.64 | 3.53 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 415.29M | 2.88 | 3.10 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét