Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 105.790 | 105.790 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.140 | 3.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.983 | 78.570 |
Chính phủ | 18.804 | 12.126 |
Tiền mặt | -8.929 | 13.174 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 6.53 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 4.84 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 2.47 | - | - | |
Lansforsakringar Bank Aktiebolag (Publ) 3.75% | XS2748970402 | 1.97 | - | - | |
Fastighets AB Balder 1.875% | XS1576819079 | 1.91 | - | - | |
Castellum Helsinki Finance Holding Abp 2% | XS2461785185 | 1.90 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 8% | XS2535283548 | 1.84 | - | - | |
DnB Bank ASA 3.625% | XS2588099478 | 1.63 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 4.875% | XS2641720987 | 1.56 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 1.125% | XS2049419398 | 1.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Euro Corporate BondA7 | 149.97M | 0.40 | -2.99 | - | ||
Handelsbanken Euro Ranta A1 EUR | 144.43M | 1.00 | 1.05 | 0.22 | ||
Euro Obligation A1 EUR | 114.02M | -0.98 | -5.12 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét