Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.110 | 1.480 | 0.370 |
Trái Phiếu | 96.810 | 96.870 | 0.060 |
Ưu Đãi | 2.660 | 2.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 1.953 | 13.059 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.302 | 4.309 |
Giá trên doanh thu | 0.079 | 1.505 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 24.159 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.102 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.833 |
Số vị thế mua: 421
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.125% | - | 5.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.375% | - | 4.82 | - | - | |
Guggenheim Total Return Bond R6 | - | 4.14 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment | - | 3.24 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 1.68 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 1.41 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 5.5% | - | 1.30 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 5% | - | 1.28 | - | - | |
OCTAGON INVESTMENT PARTNERS 49 LTD 7.12% | - | 1.21 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guggenheim Total Return Bond Instl | 25.28B | 3.54 | -2.03 | 2.79 | ||
Guggenheim Macro Opportunities Inst | 7.08B | 6.96 | 2.60 | 3.88 | ||
Guggenheim Limited Duration Instl | 3.62B | 5.21 | 2.59 | 2.82 | ||
Guggenheim Investment Grade Bond In | 1.87B | 3.22 | -2.45 | 2.55 | ||
Guggenheim Limited Duration A | 503.04M | 4.95 | 2.33 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét