
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.660 | 63.150 | 58.490 |
Chứng Khoán | 41.010 | 41.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.990 | 32.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 21.230 | 30.390 | 9.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.389 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.939 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.744 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.251 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.206 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.866 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.470 | 11.668 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.720 | 7.357 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 16.361 |
Công nghệ | 13.630 | 19.015 |
Tiện ích | 10.890 | 3.235 |
Công Nghiệp | 9.730 | 12.670 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.990 | 11.852 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.950 | 7.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.420 | 7.542 |
Năng lượng | 2.120 | 4.862 |
Bất Động Sản | 1.480 | 2.756 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini Dow $5 Future Sept 25 | - | 14.00 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 7.61 | 116.48 | 0.00% | |
E-mini Russell 2000 Index Future Sept 25 | - | 6.91 | - | - | |
iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 5.14 | 5.47 | 0.00% | |
SPDR - Consumer Staples | US81369Y3080 | 5.11 | 80.80 | -0.38% | |
Vanguard EUR Corporate Bond UCITS ETF EUR Accumula | IE00BGYWT403 | 5.09 | 52.58 | -0.25% | |
iShares $ Ultrashort Bond UCITS USD Acc | IE00BGCSB447 | 5.02 | 6.13 | 0.00% | |
Xtrackers II EUR Overnight Rate Swap UCITS 1C | LU0290358497 | 4.63 | 146.71 | +0.03% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 4.49 | 117.05 | +0.27% | |
Vanguard U.S. Treasury 0-1 Year Bond UCITS USD Acc | IE00BLRPPV00 | 4.44 | 57.01 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0108232002 | 132.28M | -2.82 | 10.14 | - | ||
ES0108240005 | 46.8M | -0.65 | 5.97 | - | ||
ES0164691034 | 28.5M | -3.26 | 1.20 | - | ||
ES0182838005 | 17.66M | 11.03 | 2.41 | - | ||
IF Global Management FI | 17.07M | -0.59 | 6.37 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét