Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.00 | 191.49 | 91.49 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.69 | 20.05 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.45 | 3.93 |
Giá trên doanh thu | 1.66 | 2.58 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.73 | 14.23 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.72 | 1.54 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.32 | 12.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.10 | 28.34 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.81 | 10.14 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.32 | 14.15 |
Công Nghiệp | 13.00 | 9.77 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.43 | 8.25 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.04 | 6.19 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.53 | 12.91 |
Năng lượng | 3.25 | 3.90 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.01 | 2.54 |
Bất Động Sản | -1.15 | 2.37 |
Tiện ích | -7.34 | 2.83 |
Số vị thế mua: 293
Số vị thế bán: 207
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Microsoft Corp | - | 7.95 | - | - | |
Apple Inc | - | 5.93 | - | - | |
Amazon.com Inc | - | 4.86 | - | - | |
NVIDIA Corp | - | 4.60 | - | - | |
Alphabet Inc Class A | - | 4.49 | - | - | |
Meta Platforms Inc Class A | - | 3.23 | - | - | |
Berkshire Hathaway Inc Class B | - | 2.12 | - | - | |
Qualcomm Inc | - | 1.95 | - | - | |
Johnson & Johnson | - | 1.94 | - | - | |
NRG Energy Inc | - | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gotham Absolute Return Institutiona | 742.41M | 24.09 | 13.25 | 6.34 | ||
Gotham Enhanced Return Institutiona | 319.08M | 34.38 | 16.61 | 9.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét