Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.080 | 26.790 | 1.710 |
Trái Phiếu | 78.330 | 80.220 | 1.890 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.220 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.268 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.311 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 2.440 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.640 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.745 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.719 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.430 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.750 | 14.469 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.680 | 12.645 |
Công Nghiệp | 10.900 | 11.646 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.510 | 11.103 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 7.793 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 7.101 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.090 | 6.174 |
Năng lượng | 2.080 | 4.130 |
Bất Động Sản | 1.810 | 3.913 |
Tiện ích | 1.110 | 3.815 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 23 | - | 9.36 | - | - | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 5.64 | 9.36 | -0.28% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 5.52 | 7.91 | -0.26% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 5.48 | 23.08 | +0.12% | |
MS INVF Global Sustain Z USD Acc | LU1842711688 | 5.27 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 5.01 | 25.290 | -0.09% | |
Janus Henderson Hrzn Euro Corp Bd G2 EUR | LU1004011935 | 4.65 | - | - | |
iShares Euro Covered Bond UCITS | IE00B3B8Q275 | 4.37 | 138.76 | -0.04% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 4.07 | 43.55 | +0.13% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 3.93 | 8.83 | -0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WHC Global Discovery | 403.88M | 2.97 | -4.53 | 5.34 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 227.49M | 5.38 | 3.54 | 4.71 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 215.01M | 3.08 | 0.55 | 2.73 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 206.13M | 0.56 | -2.36 | 0.96 | ||
Stadtsparkasse DusseldorfAbsolute | 69.41M | -9.56 | -4.58 | -0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét