Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 75.560 | 76.220 | 0.660 |
Trái Phiếu | 24.230 | 25.570 | 1.340 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.190 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.484 | 16.578 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.225 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 2.394 | 1.808 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.845 | 10.696 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.917 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.939 | 11.123 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.930 | 21.018 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.620 | 14.843 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.230 | 12.687 |
Công Nghiệp | 9.990 | 12.042 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.910 | 10.802 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.140 | 7.216 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.200 | 7.346 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.210 | 5.736 |
Năng lượng | 3.140 | 3.644 |
Bất Động Sản | 2.330 | 3.391 |
Tiện ích | 2.290 | 3.097 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 16.40 | 10.46 | -0.29% | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 16.23 | 118.77 | -0.34% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 7.90 | 110.75 | -0.31% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 7.15 | 9.07 | -0.33% | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 6.70 | - | - | |
Invesco MSCI World ESG Unvsl Screened UCITS | IE00BJQRDK83 | 6.34 | 76.38 | -0.39% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 6.23 | 51.88 | -0.29% | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 4.82 | 29.180 | +0.68% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 4.35 | 45.32 | -0.07% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 3.85 | 11.86 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Piano INKA | 447.59M | 8.52 | 0.85 | 1.69 | ||
WHC Global Discovery | 351.14M | -5.75 | -5.25 | 4.01 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 228.73M | 13.88 | 1.50 | 3.39 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 212.55M | 7.98 | -1.24 | 1.38 | ||
Gothaer Comfort Ertrag A | 212.55M | 7.96 | -1.24 | 1.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét