Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.500 | 21.610 | 16.110 |
Chứng Khoán | 48.330 | 52.610 | 4.280 |
Trái Phiếu | 45.820 | 49.030 | 3.210 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.170 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.305 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.226 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 2.389 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.920 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.824 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.332 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.790 | 20.339 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.440 | 15.381 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.910 | 13.095 |
Công Nghiệp | 10.710 | 11.892 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.780 | 10.688 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.200 | 6.723 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.020 | 7.606 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.280 | 5.169 |
Năng lượng | 3.040 | 4.121 |
Bất Động Sản | 2.110 | 3.887 |
Tiện ích | 1.730 | 3.517 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 13.60 | 9.96 | -0.32% | |
iShares MSCI World ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ569 | 13.03 | 8.37 | -0.76% | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 8.48 | - | - | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 7.75 | 106.16 | -0.42% | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 5.85 | 26.448 | -2.05% | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 5.63 | 113.87 | -0.32% | |
Invesco MSCI World ESG Unvsl Screened UCITS | IE00BJQRDK83 | 5.46 | 71.20 | -0.60% | |
Janus Henderson Hrzn Euro Corp Bd G2 EUR | LU1004011935 | 3.94 | - | - | |
Amundi ETF Govt Bond Lowest Rated EuroMTS Investme | LU1681046774 | 3.75 | 227.97 | +0.14% | |
Vanguard EUR Eurozone Government Bond UCITS ETF EU | IE00BH04GL39 | 2.15 | 23.66 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WHC Global Discovery | 351.51M | -1.11 | -4.23 | 4.90 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 255.39M | 12.07 | 3.86 | 5.10 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 209.09M | 5.22 | -1.57 | 1.24 | ||
Gothaer Comfort Ertrag A | 209.09M | 5.21 | -1.56 | 1.23 | ||
Gothaer Multi Select | 145.3M | 8.41 | -2.32 | 3.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét