Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 78.62 | 79.75 | 1.13 |
Khác | 21.38 | 21.38 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.80 | 15.65 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.77 | 2.23 |
Giá trên doanh thu | 1.65 | 1.50 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.44 | 9.57 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.25 | 2.04 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.60 | 16.11 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cayman Commodity Mma Iv Ltd | - | 21.38 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 0.00 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)mar24 | - | 0.00 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | - | 0.00 | - | - | |
Jpn 10Y Bond(Ose) Mar24 | - | 0.00 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Mar24 | - | 0.00 | - | - | |
Long Gilt Future Mar24 | - | 0.00 | - | - | |
Korea 10Yr Bnd Fu Mar24 | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs Absolute Ret Trckr In | 2.59B | 6.05 | 3.31 | 3.96 | ||
Goldman Sachs Absolute Return Traci | 731.68M | 5.93 | 3.19 | 3.82 | ||
Goldman Sachs MLP Energy Infras Ins | 228.25M | 7.59 | 27.08 | 1.26 | ||
Goldman Sachs High Yield Fl Rate In | 109.62M | 1.34 | 4.48 | 3.71 | ||
Goldman Sachs Managed Futures Strat | 117.08M | 0.72 | 6.31 | 3.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét