Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 43.900 | 43.900 | 0.000 |
Chứng Khoán | 30.550 | 30.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.330 | 15.330 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 9.980 | 9.980 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.395 | 18.329 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.834 | 2.222 |
Giá trên doanh thu | 1.672 | 1.846 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.393 | 12.092 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.300 | 2.537 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.799 | 16.690 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 24.420 | 10.977 |
Vật Liệu Cơ Bản | 19.630 | 13.114 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.420 | 14.665 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.040 | 14.373 |
Năng lượng | 8.700 | 8.469 |
Tiện ích | 7.600 | 5.580 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.450 | 12.207 |
Công Nghiệp | 4.790 | 21.665 |
Công nghệ | 2.950 | 24.762 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.280 | 5.463 |
Bất Động Sản | 1.730 | 6.230 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 5.45 | 1,507.82 | -2.41% | |
GUOTAI JUNAN SECURITIES CO., LTD. BOND 2021 7 TYPE 1 | - | 5.13 | - | - | |
CHINA INDUSTRIAL SECURITIES CO., LTD. BOND 2021 4 TYPE 1 | - | 5.13 | - | - | |
SHENWAN HONGYUAN SECURITIES CO.,LTD. BOND 2021 6 TYPE 1 | - | 5.13 | - | - | |
CHANGJIANG SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2022 1 | - | 5.10 | - | - | |
ZHONGTAI SECURITIES CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 5.10 | - | - | |
Wanhua Chemical | CNE0000016J9 | 2.54 | 73.89 | -3.64% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 2.04 | 36.45 | -2.62% | |
Qingdao Haier | CNE000000CG9 | 1.73 | 28.90 | +0.35% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.34 | 27.26 | -1.48% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Golden Eagle technical innovation | 1.97B | 9.10 | 10.62 | - | ||
Golden Eagle Dividend Value Dynamic | 1.89B | 7.50 | 14.77 | 13.50 | ||
Golden Eagle Reform Div Alloc | 1.49B | 5.77 | -23.51 | - | ||
Golden Eagle Core Resources | 714.23M | 8.42 | 9.22 | 4.78 | ||
Golden Eagle MidCap and SmallCap Se | 680.66M | 6.58 | 8.90 | 11.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét