Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.86 | 44.16 | 22.30 |
Trái Phiếu | 67.15 | 112.89 | 45.74 |
Khác | 11.00 | 11.00 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 65.92 | 34.10 |
Tiền mặt | 21.86 | 32.54 |
Chính phủ | 30.55 | 71.39 |
Phái sinh | -21.41 | 69.52 |
Doanh Nghiệp | 0.10 | 31.36 |
Số vị thế mua: 290
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Contra Derivatives - Swaptions | - | 10.99 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 10.39 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.6724% | - | 6.43 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 4.92 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.6404% | - | 3.28 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.81 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.80 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.7354% | - | 2.79 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.68 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GMO Emerging Country Debt IV | 1.2B | 14.17 | 4.51 | 4.72 | ||
GMO Emerging Country Debt III | 895.41M | 14.10 | 4.46 | 4.67 | ||
GMO US Treasury | 306.43M | 2.64 | 3.02 | 1.62 | ||
GMO Asset Allocation Bond VI | 36.52M | -5.62 | -4.66 | 0.33 | ||
GMO Asset Allocation Bond III | 19.35K | 0.88 | -3.82 | 0.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét