
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.180 | 37.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.630 | 4.630 | 0.000 |
Khác | 58.200 | 58.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 37.177 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 4.626 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 21.77 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 2.90 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 308 | - | 2.57 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 161 | - | 2.57 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 14 | - | 1.73 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. 2024 CD 185 | - | 1.72 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. 2024 CD 13 | - | 1.71 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD 67 | - | 1.71 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 69 | - | 1.71 | - | - | |
BANK OF QINGDAO CO., LTD. 2024 CD 28 | - | 1.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 192.69B | 0.36 | 1.76 | 2.55 | ||
GF Daily Income B | 192.69B | 0.41 | 2.00 | - | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd A | 110.45B | 0.39 | 1.89 | 2.73 | ||
GF Huo Qi Bao Money Market Fd B | 110.45B | 0.44 | 2.08 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 112.91B | 0.33 | 1.63 | 2.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét