
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.910 | 8.910 | 0.000 |
Chứng Khoán | 6.670 | 6.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.490 | 25.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Khác | 57.710 | 57.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.962 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.798 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.464 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.885 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.727 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.468 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 20.360 | 11.932 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 18.520 | 5.560 |
Công nghệ | 14.070 | 20.957 |
Công Nghiệp | 12.430 | 19.992 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.610 | 11.898 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.120 | 18.810 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.770 | 8.575 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.230 | 10.133 |
Bất Động Sản | 3.900 | 3.713 |
Số vị thế mua: 191
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2020 UNDATED ADDITIONAL | - | 7.77 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2020 UNDATED ADDITIONAL (SERIES 2) | - | 7.20 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2020 UNDATED ADDITIONAL TIER 1 CAPITAL NOTES | - | 6.11 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2020 UNDATED ADDITIONAL | - | 5.56 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2021 01 CAPITAL NOTES | - | 4.40 | - | - | |
COSCO Shipping | CNE100000601 | 0.40 | 14.95 | -0.27% | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 0.39 | - | - | |
DYNAGREEN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.36 | - | - | |
New China Life Insurance | CNE1000019Y0 | 0.31 | 66.88 | -2.55% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 0.31 | 30.16 | -1.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF NASDAQ 100 Index Fund QDIII | 15.55B | 14.51 | 29.12 | 19.59 | ||
GF Stable Growth Mixed Assets Fund | 11.03B | 11.73 | 3.78 | 6.86 | ||
GF Global Selction Eq QDII | 9.72B | 16.88 | 31.51 | 14.93 | ||
GF Tech Pioneer Alloc | 8.6B | 36.17 | -1.24 | - | ||
GF YiLiao BaoJian Eq A | 6.06B | 29.60 | 0.72 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét