Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.458 | 15.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.100 | 2.086 |
Giá trên doanh thu | 1.837 | 1.755 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.675 | 33.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.171 | 2.989 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.632 | 15.351 |
Số vị thế mua: 223
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Industrial And Commercial Bank Of China Co., Ltd | - | 4.69 | - | - | |
19 Agricultural Bank Of China Co., Ltd | - | 3.58 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2019 2 TYPE 1 | - | 3.06 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 4 | - | 2.71 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.60 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.36 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND | - | 0.29 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. BOND | - | 0.26 | - | - | |
Semiconductor M | CNE1000041W8 | 0.21 | 48.75 | -0.10% | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 0.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Stable Growth Mixed Assets Fund | 13.81B | 1.10 | -5.24 | 10.36 | ||
GF NASDAQ 100 Index Fund QDIII | 11.63B | 10.02 | 13.43 | 18.09 | ||
GF Tech Pioneer Alloc | 8.38B | -6.12 | -22.41 | - | ||
GF Global Selction Eq QDII | 8.18B | 15.11 | 2.50 | 12.83 | ||
GF YiLiao BaoJian Eq A | 6.97B | -8.17 | -24.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét