
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Khác | 99.480 | 99.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.714 | 8.510 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.127 | 1.509 |
Giá trên doanh thu | 0.605 | 1.031 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.518 | 4.045 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.871 | 7.050 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.236 | 12.422 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 0.580 | 5.881 |
Tiền mặt | -0.057 | 10.923 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VINCI CAPITAL PARTNERS III FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES MULT | BR002ZCTF000 | 46.48 | - | - | |
Grids Vent Fund Ii | - | 28.17 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC SHARE STUDENT LIVING - MULTIESTRATEGIA | BR01QKCTF003 | 23.17 | - | - | |
BLUEOAK SPECIAL SITUATIONS I FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES MU | BR0I2ACTF007 | 1.66 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 0.32 | 946.27 | +0.45% | |
Brazil 0 01-Sep-2028 | BRSTNCLF1RK7 | 0.26 | 0.079 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VINCI SELECTION EQUITIES FUNDO DE I | 260.03M | 4.04 | 1.03 | 10.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét