
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.000 | 80.880 | 63.880 |
Chứng Khoán | 43.940 | 43.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.090 | 75.450 | 37.360 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Khác | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.949 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.928 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.229 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.475 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.218 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.805 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.880 | 20.433 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.520 | 16.712 |
Công Nghiệp | 14.350 | 12.194 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.940 | 12.162 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.590 | 10.755 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.680 | 7.366 |
Năng lượng | 7.060 | 3.777 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.050 | 5.010 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.130 | 7.009 |
Tiện ích | 2.040 | 3.404 |
Bất Động Sản | 1.770 | 3.532 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | IE00B86Y3465 | 19.25 | 13.530 | +0.15% | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins USD | IE0002639775 | 17.68 | 71.791 | +0.42% | |
BNY Mellon Global Bond EUR C Acc | IE0003932385 | 12.18 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE00B873BF95 | 8.35 | 14.040 | +0.14% | |
Renaissance Europe I | FR0010913624 | 7.86 | 279.020 | +0.09% | |
Moneta Multi Caps C | FR0010298596 | 6.55 | 409.310 | +0.17% | |
db x-trackers II Global Sovereign EUR UCITS 5C | LU0908508731 | 5.43 | 220.00 | -0.41% | |
Fidecum SICAV Contrarian Val Euroland C | LU0370217688 | 4.57 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 2.43 | 54.85 | -0.18% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 2.14 | 627.73 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Fidelite P | 510.73M | -0.01 | 1.90 | 0.26 | ||
Generali Prudence I | 365.57M | 1.38 | 4.32 | 2.00 | ||
Generali Prudence P | 365.57M | 1.14 | 3.59 | 1.29 | ||
Fédération EP | 292.68M | -2.12 | 1.98 | 2.66 | ||
Generali Japon I | 96.35M | -4.37 | 7.38 | 5.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét