![Dự báo danh mục các quỹ ETF thay đổi gì trong kỳ cơ cấu sắp tới?](https://i-invdn-com.investing.com/news/Vietnamstockmarket_150x108_S_1632817901.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.890 | 3.890 | 0.000 |
Chứng Khoán | 57.940 | 57.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.820 | 36.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.913 | 15.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.922 | 2.093 |
Giá trên doanh thu | 1.399 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.564 | 8.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.256 | 2.850 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.980 | 10.629 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.520 | 16.200 |
Công nghệ | 17.570 | 17.647 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.360 | 12.697 |
Công Nghiệp | 17.280 | 13.109 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.820 | 7.381 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.320 | 9.599 |
Năng lượng | 5.290 | 5.832 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.120 | 7.505 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.020 | 6.529 |
Tiện ích | 3.220 | 4.133 |
Bất Động Sản | 0.490 | 2.394 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ASML Holding | NL0010273215 | 5.68 | 964.30 | +0.01% | |
Obligaciones Tf 1,4% Ap28 Eur | ES0000012B39 | 5.28 | 94.49 | 0.00% | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 3.76 | 92.92 | -0.28% | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 3.36 | 717.10 | +0.49% | |
Cct-Eu Tv Eur6m+0,55% St25 Eur | IT0005331878 | 3.33 | 100.53 | +0.01% | |
Btp Tf 2,00% Fb28 Eur | IT0005323032 | 3.01 | 95.25 | -0.08% | |
Italy (Republic Of) 1.75% | IT0005499311 | 2.94 | - | - | |
SAP | DE0007164600 | 2.90 | 186.180 | -1.76% | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 2.56 | 92.120 | -0.09% | |
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 2.53 | 63.34 | +1.62% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Generali Mixto Renta Fija PP | 83.35M | 1.31 | -0.75 | 0.60 | ||
Generali Plan 5 Pensiones PP | 41.23M | 1.31 | -0.75 | 0.60 | ||
Generali Mixto Renta Variable PP | 34.27M | 6.19 | 3.74 | 2.54 | ||
Generali Rentaja Mixta EPSV | 22.82M | 1.32 | -0.63 | 0.17 | ||
Generali Plan 30 Pensiones PP | 19.61M | 6.19 | 3.74 | 2.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét