![Lượng đơn hàng mới giảm lần đầu tiên sau 4 tháng](https://i-invdn-com.investing.com/news/VietnamManufacture_150x108_S_1734631813.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.560 | 4.140 | 1.580 |
Chứng Khoán | 84.820 | 84.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.000 | 11.070 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 1.550 | 1.700 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.780 | 16.355 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.027 | 2.438 |
Giá trên doanh thu | 1.653 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.543 | 10.724 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.797 | 2.540 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.341 | 10.513 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.660 | 17.400 |
Công nghệ | 18.640 | 18.895 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.930 | 10.875 |
Công Nghiệp | 11.540 | 13.005 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.370 | 11.395 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.120 | 6.668 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.960 | 7.244 |
Bất Động Sản | 4.770 | 3.640 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.600 | 5.338 |
Tiện ích | 1.090 | 4.423 |
Năng lượng | 0.320 | 3.888 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 18.70 | 62.78 | +0.00% | |
Xtrackers ESG MSCI Emerging Markets UCITS ETF 1C | IE00BG370F43 | 17.90 | 50.01 | 0.00% | |
UBS Irl plc MSCI UK IMI Socially Resp A-dis | IE00BMP3HN93 | 12.57 | 17.39 | 0.00% | |
Amundi FTSE 100 GBP Cap | LU1437025296 | 12.37 | 12.40 | +0.00% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Europe SRI UC | LU1861137484 | 6.73 | 87.56 | +0.00% | |
iShares Sust MSCI EM SRI | IE00BYVJRP78 | 6.57 | 7.176 | +0.00% | |
iShares MSCI Japan SRI Acc Share Class | IE00BYX8XC17 | 5.76 | 583.00 | 0.00% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS GBP Hedge | IE0003NVF3Y3 | 4.02 | 4.31 | 0.00% | |
L&G ESG Emerging Markets Corporate Bond (USD) UCIT | IE00BLRPRF81 | 3.07 | 8.26 | 0.00% | |
Invesco Global HYCorpBdESGETFGBPPfHdgInc | IE00020C1NS6 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BYW8RX12 | 1.24B | 6.75 | 3.74 | - | ||
GB00BYW8VG25 | 739.71M | 11.09 | 6.38 | - | ||
VT De Lisle America B GBP | 569.07M | 9.92 | 8.22 | 13.02 | ||
GB00BYVB3M28 | 524.11M | -6.34 | -5.23 | - | ||
GB00BD833W40 | 275.68M | 9.28 | 4.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét