Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.310 | 153.040 | 135.730 |
Chứng Khoán | 34.410 | 34.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.100 | 41.730 | 6.630 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Khác | 12.040 | 12.110 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.130 | 15.432 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.916 | 2.619 |
Giá trên doanh thu | 2.153 | 2.738 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.503 | 11.285 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.948 | 2.998 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.923 | 11.216 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.790 | 15.391 |
Công Nghiệp | 23.670 | 10.419 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.910 | 10.574 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.920 | 18.362 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.970 | 9.108 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.010 | 7.172 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.270 | 7.004 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.840 | 14.733 |
Năng lượng | 1.760 | 5.744 |
Bất Động Sản | 1.500 | 11.501 |
Tiện ích | 1.350 | 3.489 |
Số vị thế mua: 1,460
Số vị thế bán: 105
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock ICS USD LiqEnvtlyAwr Agcy Inc | IE00BK8MB266 | 10.49 | - | - | |
iShares GBP Ultrashort Bond GBP | IE00BCRY6441 | 6.11 | 102.71 | +0.05% | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Equity I | LU0653880228 | 3.27 | 18.880 | -0.68% | |
Blackstone Gso Loan Fin | JE00BSMSML25 | 2.78 | 0.76 | +1.33% | |
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 2.58 | - | - | |
BlackRock ICS Stlg LiqEnvtlyAwr Agcy Inc | IE00BK8M8R05 | 2.40 | - | - | |
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 2.20 | - | - | |
Scottish Mortgage | GB00BLDYK618 | 2.11 | 942.00 | +0.11% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 2.08 | 50.05 | -0.50% | |
Blackrock Smaller | GB0006436108 | 1.76 | 1,376.00 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BPFJD412 | 14.02B | 19.19 | 10.63 | 14.76 | ||
North American Equity Tracker Fundd | 14.02B | 19.19 | 10.64 | 14.76 | ||
North American Equity Tracker Fundx | 14.02B | 19.24 | 10.70 | 14.83 | ||
UK Equity Tracker Fund D Acc | 11.43B | 7.77 | 6.38 | 6.24 | ||
UK Equity Tracker Fund L Acc | 11.43B | 7.70 | 6.30 | 6.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét