![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.260 | 29.760 | 13.500 |
Chứng Khoán | 42.050 | 43.180 | 1.130 |
Trái Phiếu | 36.980 | 40.840 | 3.860 |
Chuyển Đổi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.850 | 3.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 27.248 | 15.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.893 | 2.071 |
Giá trên doanh thu | 3.601 | 1.533 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.212 | 8.410 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.819 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.224 | 12.320 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.500 | 17.085 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.100 | 11.452 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.870 | 13.007 |
Công Nghiệp | 13.310 | 12.416 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.400 | 7.829 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.400 | 16.623 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.720 | 6.285 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.210 | 6.864 |
Bất Động Sản | 0.850 | 2.820 |
Tiện ích | 0.830 | 3.888 |
Năng lượng | 0.810 | 5.544 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 16.84 | 16.410 | +0.12% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 7.35 | 37.377 | -0.61% | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund A-Acc-EUR | LU1213836080 | 7.03 | 48.370 | -0.08% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0406496546 | 6.88 | 51.700 | -1.54% | |
Mirae Asset Global Discovery Fund - Asia Great Con | LU1207150977 | 5.53 | 11.320 | -0.70% | |
Brown Advisory US Equity Growth B USD Acc | IE00B8FXN005 | 5.43 | 38.250 | -0.10% | |
Allianz Global Artfcl Intlgc WT EUR | LU1548499711 | 3.45 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Short Duration Bond Fund I acc | LU0562248236 | 3.28 | 122.654 | -0.00% | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B9721Z33 | 3.28 | 116.450 | +0.03% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 3.26 | 29.910 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.02B | 0.74 | 0.37 | 1.19 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 476.16M | 2.24 | 0.69 | 2.66 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 425.21M | 5.84 | 3.09 | 5.40 | ||
March Cartera Conservadora FI | 279.01M | 0.54 | -0.29 | 0.78 | ||
March Cartera Moderada FI | 178.56M | 1.69 | -0.70 | 1.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét