Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.980 | 20.520 | 15.540 |
| Chứng Khoán | 7.460 | 12.960 | 5.500 |
| Trái Phiếu | 77.250 | 77.440 | 0.190 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.050 | 0.080 | 0.030 |
| Khác | 10.260 | 13.040 | 2.780 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 10.417 | 10.120 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.158 | 1.393 |
| Giá trên doanh thu | 0.708 | 1.201 |
| Giá và dòng tiền mặt | 3.661 | 7.172 |
| Tỷ suất Cổ tức | 5.285 | 5.857 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.353 | 12.961 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tiện ích | 47.710 | 13.683 |
| Công Nghiệp | 20.730 | -3.232 |
| Năng lượng | 11.300 | 36.550 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.390 | 14.297 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 5.340 | -2.841 |
| Bất Động Sản | 4.220 | -7.581 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.410 | 13.057 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 1.270 | 35.923 |
| Công nghệ | -0.120 | 4.735 |
| Dịch Vụ Tài Chính | -0.490 | 3.277 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | -0.750 | 0.970 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 2
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Banco Mercantil do Brasil S.A. 0.6% | BRBMEBDP17Y2 | 24.81 | - | - | |
| Tesouro IPCA + NTNB 6 15-May-2035 | BRSTNCNTB0O7 | 9.49 | 4,078.040 | +2.10% | |
| BTG JGP Strategy Access FIC FIM | - | 5.47 | - | - | |
| BTG CDB I FIC FI RF C Priv | - | 5.39 | - | - | |
| BTGMultigestorOffshoreMstr FIM C Priv IE | - | 5.35 | - | - | |
| BTG Genoa Capital Radar Access FIC FIM | - | 5.34 | - | - | |
| BTG Sharp Access Long Short FIC FIM | - | 5.08 | - | - | |
| BTG Capstone Macro Access FIC FIM | - | 4.86 | - | - | |
| SPX Nimitz Feeder FIC FIM | - | 4.11 | - | - | |
| BTG Pso Juros FIM | - | 3.38 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CHARDONNAY INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 12.09B | 9.18 | -10.65 | - | ||
| O VALBUENA INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 5.23B | 23.22 | 19.14 | 20.68 | ||
| RENDA FIXA CREDITO PRIVADO NEW LE I | 3.63B | 10.55 | 12.94 | 9.45 | ||
| FUNDO DE INVESTIMENTO DE ACOES VERI | 3.22B | 3.49 | 0.97 | 13.91 | ||
| LTIMERCADO CREDITO PRIVADO THOUSAND | 3.02B | 10.67 | 12.93 | 9.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét