
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.970 | 9.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.140 | 24.140 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 13.820 | 13.820 | 0.000 |
Khác | 51.290 | 51.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.184 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.860 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 0.981 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.615 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.555 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.854 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.090 | 17.620 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 22.310 | 14.463 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.250 | 15.356 |
Tiện ích | 9.000 | 9.764 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.320 | 12.048 |
Công Nghiệp | 6.190 | 23.327 |
Bất Động Sản | 4.720 | 5.085 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.790 | 6.602 |
Năng lượng | 3.770 | 8.582 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.630 | 9.759 |
Công nghệ | 0.920 | 20.326 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA INTERNATIONAL CAPITAL CORPORATION LIMITED BOND 2020 1 TYPE 2 | - | 4.89 | - | - | |
CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED BOND 2020 3 TYPE 3 | - | 4.88 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 4.84 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 TYPE 1 | - | 4.82 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 23 | - | 4.70 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 3.66 | - | - | |
Gree Electric A | CNE0000001D4 | 1.70 | 45.22 | -0.40% | |
ZHEJIANG YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD BOND | - | 1.25 | - | - | |
Pudong Development Bank | CNE0000011B7 | 1.20 | 10.59 | -1.40% | |
BENGANG STEEL PLATES CO.,LTD. BOND | - | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FTS Daily Income MM A | 8.06B | 0.32 | 1.65 | 2.33 | ||
FTS Daily Income MM B | 8.06B | 0.38 | 1.89 | 2.57 | ||
FTS HengRui Bond Fund A | 5.41B | -0.08 | 4.00 | - | ||
FTS HengRui Bond Fund C | 5.41B | -0.23 | 3.54 | - | ||
Sealand Hengfeng Interal B A | 234.2M | -0.13 | 4.41 | 4.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét