
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 88.850 | 88.880 | 0.030 |
Trái Phiếu | 10.120 | 10.340 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 0.690 | 0.720 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 88.626 | 33.418 |
Doanh Nghiệp | 10.352 | 27.318 |
Chính phủ | -0.007 | 34.137 |
Số vị thế mua: 485
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 2.40 | - | - | |
Ital Go 1.862 02-28 | - | 1.02 | - | - | |
Ital Cert Flr 04-32 | - | 0.90 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 0.215% | FR0128957935 | 0.88 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 0.25% | FR0128916477 | 0.86 | - | - | |
BNP Paribas SA 0.27% | FR0128405687 | 0.79 | - | - | |
Purple Protected Asset Sa | XS2743547551 | 0.77 | - | - | |
Tresorerie Tres D0108586 | - | 0.74 | - | - | |
Tresorerie Tres D0108801 | - | 0.74 | - | - | |
BNP Paribas SA 0.15% | FR0128862564 | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010251660 | 50.69B | 0.69 | 2.71 | 0.63 | ||
FR0011408764 | 31.99B | 0.62 | 2.42 | 0.39 | ||
FR0011176635 | 21.26B | 0.64 | 2.46 | 0.43 | ||
FR0010829697 | 4.4B | 0.75 | 2.91 | 0.53 | ||
FR0013289360 | 4.4B | 0.79 | 3.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét