Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1044 | 1008 | 1044 | 1075 | 1061 | 1048 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 4.36% | 0.8% | 4.36% | 2.44% | 1.2% | 0.47% |
Vị trí trên danh mục | 93 | 319 | 93 | 121 | 207 | 123 |
% trong Danh mục | 15 | 63 | 15 | 24 | 50 | 58 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010251660 | 54.44B | 3.87 | 2.41 | 0.57 | ||
FR0011408764 | 36.92B | 3.58 | 2.13 | 0.33 | ||
FR0013289386 | 36.92B | 3.83 | 2.34 | - | ||
FR0011176635 | 23.91B | 3.66 | 2.17 | 0.37 | ||
FR0013289360 | 4.05B | 4.51 | 2.58 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013289360 | 4.05B | 4.51 | 2.58 | - | ||
Amundi 12 M i | 4.05B | 4.75 | 2.81 | 0.86 | ||
Amundi 12 M E | 4.05B | 4.51 | 2.59 | 0.65 | ||
FR0013231453 | 2.15B | 4.41 | 3.02 | - | ||
FR001400CFA4 | 2.15B | 4.39 | - | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Mny Mkt Fd S/T (EUR) ZC-D | LU2898189019 | 1.92 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 1.21 | - | - | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 1.06 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 1.05 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2719281227 | 0.83 | - | - |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | MUA | MUA | MUA | MUA |
Tổng kết | Mua | Mua | Mua | Mua | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét