Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường Bắt đầu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Euro Shor0P0000.12.820+0.08%247.58M30/10 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Reserve Euro Plus A0P0000.72.140-0.03%226.63M31/10 
 ESPA Reserve Euro Plus T0P0000.112.490-0.03%226.63M31/10 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 IMGA Liquidez A - Fundo de Investimento Mobiliário0P0000.5.506-0.04%481.14M29/10 
 Caixa Disponível - Fundo de Investimento Mobiliári0P0000.5.541-0.06%271.27M29/10 
 NB CAPITAL Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio A0P0000.5.726-0.02%176.37M31/10 
 Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto CA Curto 0P0001.5.193-0.02%22.65M29/10 
 EuroBic Tesouraria A EUR - Fundo de Investimento M0P0000.6.102-0.06%16.22M30/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Floating Rate Notes TFC0P0001.106.930+0.03%8.99B31/10 
 Deutsche Floating Rate Notes LC0P0000.89.830+0.03%8.99B31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Floating R0P0001.105.010-0.01%3.72B31/10 
 UniReserve: Euro A0P0000.507.050-0.02%774.04M30/10 
 UniReserve: Euro M0P0000.9,944.410-0.02%774.04M30/10 
 DB Portfolio Euro Liquidity0P0000.81.430+0.02%632.94M31/10 
 DWS Invest ESG Floating Rate Notes LC0P0001.106.840+0.03%531.78M31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S0P0000.1,105.590-0.04%332.52M31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S0P0001.992.650-0.04%332.52M31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S0P0000.993.630-0.04%332.52M31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S0P0000.111.840-0.04%332.52M31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Enhanced S0P0001.103.300-0.05%332.52M31/10 
 Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S0P0000.107.750-0.04%332.52M31/10 
 Eurobank I (LF) Income Plus EUR Fund0P0000.1.8990%52.91M30/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Treasury S0P0001.99.410-0.07%146.63M31/10 
 Allianz Global Investors Fund - Allianz Treasury S0P0000.938.080-0.06%146.63M31/10 
 Deka-Flex: Euro C0P0000.1,268.160-0.08%85.08M31/10 
 Deka-Flex: Euro A0P0000.888.370-0.08%14.32M31/10 

Monaco - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Monaco Court Terme Euro0P0000.5,654.410-0.06%743.41M30/10 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Evli Euro Liquidity A0P0000.18.652-0.02%2.12B30/10 
 Evli Euro Liquidity B0P0000.27.478-0.02%2.12B30/10 
 Danske Invest Yhteisökorko Inc0P0000.17.748-0.06%1.21B31/10 
 Danske Invest Yhteisökorko Acc0P0000.32.990-0.06%1.21B31/10 
 Aktia Likvida+B0P0000.0.282-0.01%794.46M30/10 
 Aktia Likvida+ D0P0000.0.294-0.04%794.46M30/10 
 LähiTapiola Lyhytkorko0P0000.15.364-0.05%516.19M30/10 
 Ålandsbanken Cash Manager B0P0000.28.4200.00%417.13M30/10 
 Säästöpankki Lyhytkorko B0P0000.72.222-0.02%421.22M30/10 
 Danske Invest Korko Inc0P0000.0.156-0.03%251.58M31/10 
 Danske Invest Korko Acc0P0000.0.290-0.07%251.58M31/10 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Enhanced Ultra Short Term Bond SRI R0P0001.105.315-0.02%3.87B30/10 
 Amundi 12 M I0P0000.115,111-0.02%3.87B30/10 
 Amundi 12 M E0P0000.11,165.040-0.02%3.87B30/10 
 Natixis Ultra Short Term Bonds Plus SI C0P0000.1,690.030+0.02%2.15B30/10 
 Ostrum SRI Crédit Ultra Short Plus I C0P0001.1,099.660+0.02%2.15B30/10 
 Swiss Life Funds F Bond Cash Equivalent I0P0000.11,411.300+0.00%1.93B30/10 
 Groupama Ultra Short Term Bond N0P0001.106.640-0.01%1.84B30/10 
 Groupama Ultra Short Term Bond MC0P0001.1,071.770-0.01%1.84B30/10 
 Schelcher Prince Court Terme C0P0000.280.500+0.01%1.25B30/10 
 CPR Oblig 12 Mois P0P0000.241.790-0.07%1.07B30/10 
 CPR Oblig 12 Mois I0P0000.113,622-0.07%1.07B30/10 
 Allianz Euro Oblig Court Terme ISR MC0P0001.105.520+0.01%17.72M31/10 
 Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I0P0000.11,185.560+0.01%169.83M31/10 
 BFT Crédit 12 Mois ISR IC0P0000.283,424-0.04%706.14M30/10 
 R Credit Horizon 12M D EUR0P0000.86.960-0.06%488.99M30/10 
 R Credit Horizon 12M IC EUR0P0000.109,325-0.06%488.99M30/10 
 R Credit Horizon 12M C EUR0P0000.137.410-0.07%488.99M30/10 
 Tikehau Court Terme A0P0000.116.890+0.01%360.36M30/10 
 Vega Court Terme Dynamique R0P0000.1,320.750-0.26%275.63M30/10 
 Union Evolution D0P0000.29,063.860+0.01%246.57M29/10 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BBVA Rentabilidad Ahorro Corto Plazo FI110131.919.39+0.00%4.18B29/10 
 Sabadell Rendimiento Empresa FI0P0001.9.726-0.00%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Plus FI0P0001.9.726-0.00%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Premier FI0P0001.9.833-0.00%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Base FI173829.9.62-0.01%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Pyme FI0P0001.9.677-0.00%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Canalizador FI0P0001.9.890-0.00%3.41B30/10 
 Sabadell Rendimiento Cartera FI0P0001.9.864-0.00%3.41B30/10 
 SPB RF Corto Plazo A FI0P0001.9.934-0.03%2.91B29/10 
 SPB RF Corto Plazo I FI112793.10.24-0.03%2.91B29/10 
 SPB RF Ahorro Cartera FI0P0001.10.314-0.03%2.91B29/10 
 Santander Rendimiento S FI138534.98.84+0.01%2.18B29/10 
 Santander Rendimiento A FI138534.85.900%2.18B29/10 
 Santander Rendimiento B FI138534.91.67+0.01%2.18B29/10 
 Santander Rendimiento C FI138534.91.68+0.01%2.18B29/10 
 Santander Rendimiento Cartera FI0P0001.99.687+0.01%2.18B29/10 
 Mutuafondo Corto Plazo D FI165142.137.97-0.05%1.54B30/10 
 Mutuafondo Corto Plazo A FI165142.145.49-0.05%1.54B30/10 
 Imantia Fondeposito Institucional Premium FI0P0001.12.6940%1.49B30/10 
 Imantia Fondeposito Institucional FI106933.12.760%1.49B30/10 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Euro Ränta (A1 SEK)0P0001.2,407.320+0.28%2.16B31/10 
 Handelsbanken Euro Ränta (A1 EUR)0P0001.207.170-0.01%191.24M31/10 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fideuram Moneta0P0000.14.055-0.16%512.11M30/10 
 Anima Fix Euro A0P0000.8.504-0.12%390.51M30/10 
 Anima Fix Euro I0P0000.8.888-0.11%390.51M30/10 
 Anima Fix Euro Y0P0000.8.930-0.12%390.51M30/10 
 Soprarno Pronti Termine ALP6837.5.305-0.02%144.64M30/10 
 Soprarno Pronti Termine B0P0000.5.825-0.03%144.64M30/10 
 BCC Monetario0P0000.5.494-0.11%144.25M30/10 
 Allianz Liquidit  A0P0000.5.809-0.05%74.7M30/10 
 Allianz Liquidit  B0P0000.6.076-0.05%74.7M30/10 
 Epsilon Italy Bond Short Term B0P0000.6.858-0.03%40.76M30/10 
 Epsilon Italy Bond Short Term I0P0000.6.984-0.01%40.76M30/10 
 Epsilon Italy Bond Short Term A0P0000.6.569-0.02%40.76M30/10 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum Challenge Liquidity Euro Fund L Acc0P0000.6.9840.00%2.9B25/10 
 DWS Euro Ultra Short Fixed Income Fund0P0000.72.350-0.01%1.31B31/10 
 Siemens EuroCash0P0000.12.010-0.08%399.08M30/10 
 ESPA Reserve Euro Plus VT EUR0P0000.122.570-0.02%226.63M31/10 
 Generali Geldmarkt Euro0P0000.61.7700.00%93.64M31/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email