Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.780 | 99.920 | 0.140 |
Trái Phiếu | 0.240 | 0.410 | 0.170 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 99.785 | 56.718 |
Doanh Nghiệp | 0.246 | 3.509 |
Số vị thế mua: 354
Số vị thế bán: 83
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MUFG Bank Ltd. London Branch 3.515% | XS2905614348 | 2.41 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128839026 | 2.18 | - | - | |
Fran Go 6.0 10-25 | - | 1.45 | - | - | |
Landeskreditbank Baden-Wuerttemberg Foerderbank 3.17% | XS2930514968 | 1.45 | - | - | |
BNG Bank N.V. 3.115% | XS2929936255 | 1.45 | - | - | |
KBC Bank N.V. 3.52% | BE6355214659 | 1.44 | - | - | |
Austria (Republic of) 3.4225% | XS2902551477 | 1.40 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128901883 | 1.23 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale 3.16% | FR0128880640 | 1.21 | - | - | |
Belfius Bank SA/NV 3.46% | BE6355637032 | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010251660 | 53.22B | 3.59 | 2.30 | 0.54 | ||
FR0011408764 | 33.88B | 3.32 | 2.02 | 0.30 | ||
FR0013289386 | 33.88B | 3.54 | 2.23 | - | ||
FR0011399633 | 3.94B | 3.21 | 1.90 | 0.15 | ||
FR0013289360 | 4.02B | 4.24 | 2.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét