
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 194.660 | 194.820 | 0.160 |
Chuyển Đổi | 5.900 | 5.900 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Khác | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 104.401 | 28.158 |
Doanh Nghiệp | 86.918 | 58.014 |
Phái sinh | 4.274 | 20.976 |
Tiền mặt | -101.891 | 19.064 |
Số vị thế mua: 254
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 44.11 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 38.05 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 21.24 | - | - | |
Lazard Euro Money Market B | FR0010941815 | 1.10 | - | - | |
Piraeus Financial Holdings S.A 5.375% | XS2901369897 | 0.90 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 7.375% | XS2785548053 | 0.90 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 9.125% | ES0844251019 | 0.90 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.625% | XS2388378981 | 0.89 | - | - | |
Lazard Global Green Bond Opport EC EUR | FR001400BVQ9 | 0.88 | - | - | |
Alstom SA 5.868% | FR001400Q7G7 | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lazard Convertible Global R | 2.61B | -1.07 | 1.08 | 4.53 | ||
Lazard Convertible Global A | 2.61B | -0.70 | 1.75 | 5.21 | ||
FR0013185535 | 2.61B | 6.99 | 3.72 | 4.36 | ||
FR0010235507 | 1.26B | 2.02 | 3.90 | 3.83 | ||
FR0013432143 | 1.26B | 2.25 | 4.10 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét