Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 301.010 | 304.230 | 3.220 |
Chuyển Đổi | 7.500 | 7.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.670 | 0.670 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 217.982 | 31.379 |
Doanh Nghiệp | 84.268 | 56.514 |
Phái sinh | -0.267 | 18.865 |
Tiền mặt | -209.604 | 18.461 |
Số vị thế mua: 243
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 219.62 | - | - | |
Lazard Euro Short Term Money Market C | FR0011291657 | 2.37 | - | - | |
Lazard Euro Money Market B | FR0010941815 | 1.56 | - | - | |
Jyske Bank AS 7% | XS2764397829 | 1.21 | - | - | |
Caixabank S.A. 6.125% | XS2630417124 | 1.02 | - | - | |
Lazard Euro Corp High Yield PVC EUR | FR0010505313 | 0.99 | - | - | |
Lazard Euro Sht Dur High Yld SRI EVC EUR | FR0013507027 | 0.98 | - | - | |
Piraeus Financial Holdings S.A 8.75% | XS2354777265 | 0.91 | - | - | |
Alpha Services & Holdings SA 5.5% | XS2307437629 | 0.91 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 9.375% | XS2471862040 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lazard Convertible Global R | 2.97B | 8.26 | -2.61 | 6.03 | ||
Lazard Convertible Global A | 2.97B | 8.91 | -1.97 | 6.73 | ||
FR0013185535 | 2.97B | 4.30 | -4.42 | 4.26 | ||
FR0010235507 | 1.31B | 5.79 | 4.09 | 3.70 | ||
FR0013432143 | 1.31B | 6.15 | 4.23 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét