Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1029 | 1009 | 1040 | 1062 | 1053 | 1042 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 2.93% | 0.94% | 3.98% | 2.04% | 1.04% | 0.41% |
Vị trí trên danh mục | 100 | 134 | 85 | 58 | 61 | 45 |
% trong Danh mục | 29 | 34 | 28 | 23 | 25 | 27 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000978371 | 10.06B | 3.02 | 2.09 | 0.46 | ||
FR0010693689 | 4.01B | 2.87 | 2.00 | 0.40 | ||
FR0000447823 | 914.55M | 2.99 | 2.07 | 0.36 | ||
AXA Euro Obligations C | 205.07M | 2.40 | -3.34 | 0.20 | ||
FR0000288664 | 54.68M | 3.42 | -1.18 | 0.85 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0011176635 | 20.65B | 2.84 | 1.83 | 0.29 | ||
Groupama Entreprises N | 6.83B | 2.90 | 1.98 | 0.40 | ||
FR0010213355 | 6.83B | 3.03 | 2.11 | 0.49 | ||
FR0013278702 | 6.83B | 2.99 | 2.08 | - | ||
FR0010693051 | 6.83B | 3.03 | 2.11 | 0.49 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 7.15 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,35% Lg33 Eur | ES00000128Q6 | 5.35 | 95.02 | -0.43% | |
Dpat Fix 3.675 01082 | - | 5.29 | - | - | |
Spain 1.45 30-Apr-2029 | ES0000012E51 | 2.19 | 95.160 | +0.02% | |
Nordea Bank Abp London Branch | XS2790316447 | 1.60 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | MUA | MUA |
Tổng kết | Mua | Mua | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét