Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.810 | 1.780 | 0.970 |
Chứng Khoán | 69.080 | 69.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.370 | 13.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 16.560 | 39.690 | 23.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.548 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.504 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.558 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.460 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.108 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.269 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.620 | 19.160 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.400 | 12.542 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.980 | 15.075 |
Công Nghiệp | 11.230 | 12.271 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.850 | 12.271 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.250 | 7.138 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.960 | 8.090 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.000 | 7.025 |
Năng lượng | 2.520 | 4.690 |
Bất Động Sản | 1.750 | 2.549 |
Tiện ích | 1.460 | 3.511 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ecology Stock Europe RA | AT0000A09YJ7 | 16.68 | - | - | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF - D-EUR | LU0496786574 | 13.53 | 48.35 | -0.98% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 11.50 | 7,940.0 | +0.16% | |
UBS ETFs plc - MSCI AC Asia Ex Japan SF UCITS USD | IE00B7WK2W23 | 7.86 | 150.10 | +1.28% | |
Lyxor UCITS MSCI Europe D-EUR | FR0010261198 | 7.44 | 181.28 | +0.01% | |
SPDR MSCI Japan | IE00BZ0G8B96 | 3.65 | 54.83 | +1.29% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 3.56 | 981.37 | -0.02% | |
Frankfurter UCITS - Modern Value | LU2439874319 | 3.53 | 133.62 | 0.00% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 3.28 | 159.68 | +0.09% | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 3.17 | 9.88 | +0.65% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivatPortfolio III A | 200.17M | 9.40 | 6.27 | 7.00 | ||
PrivatPortfolio III T | 200.17M | 9.41 | 6.27 | 7.00 | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust R A | 67.87M | 0.10 | -1.44 | 1.56 | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust R T | 67.87M | 0.06 | -1.45 | 1.57 | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust SI | 67.87M | 0.17 | -0.75 | 2.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét