Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.290 | 22.700 | 12.410 |
Chứng Khoán | 56.220 | 56.500 | 0.280 |
Trái Phiếu | 19.090 | 23.310 | 4.220 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 13.830 | 14.020 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.076 | 14.878 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.765 | 2.162 |
Giá trên doanh thu | 1.162 | 1.479 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.489 | 9.034 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.004 | 2.973 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.373 | 10.290 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.430 | 16.951 |
Công Nghiệp | 14.000 | 14.449 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.230 | 13.027 |
Công nghệ | 12.020 | 15.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.580 | 11.906 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.890 | 5.899 |
Năng lượng | 6.560 | 4.383 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.520 | 5.815 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.400 | 8.406 |
Tiện ích | 4.910 | 4.289 |
Bất Động Sản | 2.450 | 1.556 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ABN AMRO Multi-Manager Funds - Aristotle US Equiti | LU0849851471 | 9.04 | 332.010 | +0.67% | |
Indosuez Europe Patrimoine F | FR0013392651 | 7.35 | - | - | |
Marshall Wce Tps MN UCITS EUR B Acc | LU0333226826 | 5.98 | - | - | |
JPMorgan Funds US Select Equity Plus Fund C (acc | LU0281484617 | 5.53 | 60.530 | +0.18% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 5.05 | 110.042 | +0.06% | |
Portfolio Métaux Précieux BC | FR0013342797 | 4.63 | - | - | |
Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy H | LU1882441147 | 3.88 | 1,469.410 | +0.20% | |
Sycomore European Growth I | FR0010117085 | 3.56 | 523.290 | +0.82% | |
Indosuez Europe Rendement F | FR0013392669 | 3.21 | - | - | |
Fidelity Asia Focus Y-Acc-USD | LU0318941159 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indosuez Cap Emergents C | 253.09M | 5.16 | -3.91 | 2.13 | ||
Indosuez Cap Emergents D | 253.09M | 5.15 | -3.91 | 2.13 | ||
Misukase C | 16.27M | 3.17 | -0.35 | 2.29 | ||
Indosuez Allocation 100 | 15.08M | 8.39 | 2.03 | 3.98 | ||
Danae | 11.65M | 6.49 | -0.32 | 5.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét