
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.17 | 4.17 | 0.00 |
Trái Phiếu | 94.24 | 94.24 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.53 | 0.53 | 0.00 |
Ưu Đãi | 1.06 | 1.06 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.79 | 90.45 |
Tiền mặt | 4.17 | 351.88 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.04 | 0.89 |
Số vị thế mua: 240
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5.375% | - | 1.56 | - | - | |
Vodafone Group PLC 8% | XS2630493570 | 1.11 | - | - | |
Sunoco Lp 7.875 Perp | - | 1.04 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 7.875% | XS2675884733 | 1.02 | - | - | |
CSC Holdings, LLC 6.5% | - | 0.98 | - | - | |
EDP SA 4.625% | PTEDPSOM0002 | 0.91 | - | - | |
Helios Software Holdings Inc / Ion Corporate Solutions Finance SARL 7.875% | XS2808407188 | 0.90 | - | - | |
Hudson Pacific Properties LP 3.95% | - | 0.89 | - | - | |
VEOLIA ENVIRO 4.322 PERP | - | 0.89 | - | - | |
Electricite de France SA 9.125% | - | 0.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Bond Fund Class P Acc | 94.34M | -0.35 | 2.04 | 2.81 | ||
Global Bond Fund Class P Inc | 94.34M | -0.35 | 2.04 | 2.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét